Toyota Wigo

WIGO G 1.2 MT
Giá dự kiến 352.000.000 đ

WIGO G 1.2AT
Giá dự kiến 384.000.000 đ
Toyota WIGO đã chính thức có mặt tại Toyota Hưng Yên
Mọi người cùng tìm hiểu về chiếc xe trẻ trung năng động của toyota này nhé,
WIGO G 1.2 MT
Bắt trọn nhịp vui
352.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số sàn 5 cấp
Bảng Màu
Ngoại thất
TOYOTA WIGO là mẫu xe nhỏ sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc. TOYOTA WIGO xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.

Nội thất

Động cơ xe và
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Động cơ | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Tỉ số nén |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
|
||
Chế độ lái |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp |
|
|
Trong đô thị |
|
||
Ngoài đô thị |
|
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gần
Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen projector |
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen reflector |
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without |
Hệ thống rửa đèn
Không có/Without |
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Không có/Without |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có/With |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không có/Without |
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without |
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without |
Cụm đèn sau
LED |
Đèn báo phanh trên cao
LED |
Đèn sương mùTrước
Có/With |
Sau
Không có/Without |
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điện
Có/With |
Chức năng gập điện
Không có/Without |
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With |
Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without |
Màu
Cùng màu thân xe/Body color |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without |
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without |
Chức năng sấy gương
Không có/Without |
Chức năng chống bám nước
Không có/Without |
Chức năng chống chói tự động
Không có/Without |
Gạt mưaTrước
Gián đoạn/intermittent |
Sau
Gián đoạn/intermittent |
Chức năng sấy kính sau
Có/With |
Ăng ten
Dạng thường/Piller |
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe/Body color |
Bộ quây xe thể thao
Không có/Without |
Cản xeTrước
Cùng màu thân xe/Colored |
Sau
Cùng màu thân xe/Colored |
Lưới tản nhiệtTrước
Mạ/Plating |
Chắn bùn
Không có/Without |
Ống xả kép
Không có/Without |
Cánh hướng gió nóc xe
Có/With |
Thanh đỡ nóc xe
Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Lẫy chuyển số |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Tay nắm cửa trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo chế độ Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Cửa sổ trời |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
||
Ghế trước | Loại ghế |
|
|
Điều chỉnh ghế lái |
|
||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng thông gió |
|
||
Chức năng sưởi |
|
||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
|
Hàng ghế thứ ba |
|
||
Hàng ghế thứ bốn |
|
||
Hàng ghế thứ năm |
|
Rèm che nắng kính sau |
|
||
Rèm che nắng cửa sau |
|
||
Hệ thống điều hòa | Trước |
|
|
Cửa gió sau |
|
||
Hộp làm mát |
|
||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
||
Kết nối wifi |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Kết nối HDMI |
|
||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
||
Khóa cửa điện |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Cốp điều khiển điện |
|
||
Hệ thống sạc không dây |
|
||
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
Hệ thống báo động
Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
||
Hệ thống ổn định thân xe |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo |
|
||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
||
Hệ thống thích nghi địa hình |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
|
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Túi khí bên hông phía sau |
|
||
Túi khí đầu gối người lái |
|
||
Túi khí đầu gối hành khách |
|
||
Dây đai an toàn | Trước |
|
